Có 2 kết quả:
抗敌 kàng dí ㄎㄤˋ ㄉㄧˊ • 抗敵 kàng dí ㄎㄤˋ ㄉㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to resist the enemy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to resist the enemy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0